Có 2 kết quả:
少管閒事 shǎo guǎn xián shì ㄕㄠˇ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ • 少管闲事 shǎo guǎn xián shì ㄕㄠˇ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ
shǎo guǎn xián shì ㄕㄠˇ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mind your own business!
(2) Don't interfere!
(2) Don't interfere!
Bình luận 0
shǎo guǎn xián shì ㄕㄠˇ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mind your own business!
(2) Don't interfere!
(2) Don't interfere!
Bình luận 0